Có 2 kết quả:
逆产 nì chǎn ㄋㄧˋ ㄔㄢˇ • 逆產 nì chǎn ㄋㄧˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor's property
(2) breech delivery
(2) breech delivery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor's property
(2) breech delivery
(2) breech delivery
Bình luận 0