Có 2 kết quả:

逆产 nì chǎn ㄋㄧˋ ㄔㄢˇ逆產 nì chǎn ㄋㄧˋ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) traitor's property
(2) breech delivery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) traitor's property
(2) breech delivery

Bình luận 0